Các từ liên quan tới 知らなくていいコト
知らない しらない
không biết; lạ; không quen
無くてはならない なくてはならない
không thể làm
て成らない てならない
không thể cưỡng lại, không thể kìm nén
何も知らない なにもしらない
chẳng biết gì.
知らない間に しらないあいだに しらないまに
tôi không biết cho như thế nào dài (lâu)....
知らないふり しらないふり
giả vờ ngu dốt, hành động ngu ngốc
知らせがない しらせがない
biệt tin.
広く知れている ひろくしれている
khét tiếng.