知らせがない
しらせがない
Biệt tin.

知らせがない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知らせがない
知らない しらない
không biết; lạ; không quen
知らんがな しらんがな
how should I know?, don't ask me
知らせ しらせ
thông báo; tin
虫が知らせる むしがしらせる
báo trước, báo điềm, có linh tính, (từ hiếm, nghĩa hiếm) đoán trước, tiên đoán
悪い知らせ わるいしらせ
tin tức xấu
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
前知らせ まえじらせ ぜんしらせ
điềm báo, dự báo, chỉ điểm
お知らせ おしらせ
thông báo; khuyến cáo