知らなければならない
しらなければならない
Cần báo.

知らなければならない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知らなければならない
なければならない なければなりません なければいけない ねばならぬ ねばならない ねばなりません なければならぬ なけばならない なければならない
phải làm, phải, nên
食べなければならない たべなければならない
cần ăn.
でなければならない でなければいけない でなければならぬ
having to be, must be, should be, ought to be
なら ならば
nếu.
なぜならば (∵) なぜならば (∵)
vì, bởi vì, tại vì
何故ならば なぜならば
bởi vì là; nếu nói là do sao thì.
馬鹿にならない ばかにならない バカにならない
cái gì đó không thể không quan trọng; đáng quan tâm, đáng có; không nên xem thường
ならない ならない
không thể