Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
知らなければならない
しらなければならない
cần báo.
なければならない なければなりません なければいけない ねばならぬ ねばならない ねばなりません なければならぬ なけばならない なければならない
phải làm, phải, nên
でなければならない でなければいけない でなければならぬ
having to be, must be, should be, ought to be
食べなければならない たべなければならない
cần ăn.
なぜならば (∵) なぜならば (∵)
vì, bởi vì, tại vì
なら ならば
nếu.
何故ならば なぜならば
bởi vì là; nếu nói là do sao thì.
ならない ならない
không thể
知らない しらない
không biết; lạ; không quen
Đăng nhập để xem giải thích