Các từ liên quan tới 知多メディアスネットワーク
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
多多 たた
rất nhiều; very nhiều; càng ngày càng
知覚知 ちかくち
kiến thức bởi hiểu biết