知徳
ちとく「TRI ĐỨC」
☆ Danh từ
Trí khôn.

知徳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知徳
知徳円満 ちとくえんまん
có cả tài lẫn đức
知徳兼備 ちとくけんび
having both (wide) knowledge and (high) virtue
知徳合一 ちとくごういつ
the unity of knowledge and virtue
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
徳 とく
đạo đức
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
知覚知 ちかくち
kiến thức bởi hiểu biết