知徳兼備
ちとくけんび「TRI ĐỨC KIÊM BỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Having both (wide) knowledge and (high) virtue

Bảng chia động từ của 知徳兼備
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 知徳兼備する/ちとくけんびする |
Quá khứ (た) | 知徳兼備した |
Phủ định (未然) | 知徳兼備しない |
Lịch sự (丁寧) | 知徳兼備します |
te (て) | 知徳兼備して |
Khả năng (可能) | 知徳兼備できる |
Thụ động (受身) | 知徳兼備される |
Sai khiến (使役) | 知徳兼備させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 知徳兼備すられる |
Điều kiện (条件) | 知徳兼備すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 知徳兼備しろ |
Ý chí (意向) | 知徳兼備しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 知徳兼備するな |