知的能力
ちてきのうりょく「TRI ĐÍCH NĂNG LỰC」
☆ Danh từ
Một có những sức mạnh người trí thức; những khoa tinh thần (của) ai đó

知的能力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知的能力
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
知能的 ちのうてき
thông minh, sáng dạ, nhanh trí
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
予知能力 よちのうりょく
sự nhận thức
知能 ちのう
trí thông minh
魅力的機能 みりょくてききのう
đặc tính mong muốn
能力 のうりょく のうりき
công suất máy
知的 ちてき
trí tuệ; thông minh