知能犯
ちのうはん「TRI NĂNG PHẠM」
☆ Danh từ
Tội phạm người trí thức

Từ trái nghĩa của 知能犯
知能犯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知能犯
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
知能 ちのう
trí thông minh
知能テスト ちのうテスト
kiểm tra trí tuệ
知能的 ちのうてき
thông minh, sáng dạ, nhanh trí
知能ロボット ちのうロボット
robot thông minh
良知良能 りょうちりょうのう
trí tuệ và tài năng thiên bẩm
予知能力 よちのうりょく
sự nhận thức
知能年齢 ちのうねんれい
tuổi trí tuệ