Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
知的能力 ちてきのうりょく
một có những sức mạnh người trí thức; những khoa tinh thần (của) ai đó
予知 よち
sự tiên tri; sự dự đoán
知能 ちのう
trí thông minh
認知的予備力 にんちてきよびりょく
dự trữ nhận thức
予知夢 よちむ よちゆめ
sự lo xa mơ
能力 のうりょく のうりき
công suất máy
知力 ちりょく
tâm lực
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.