Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
知行合一
ちこうごういつ
nhận thức chỉ đến thông qua thực hành
一行知識 いちぎょうちしき
one-line fact, one-line information, information (explanation) provided in a few scanty words
知行一致 ちこういっち
unity (consistency) of knowledge and action
知徳合一 ちとくごういつ
the unity of knowledge and virtue
知行 ちぎょう
thái ấp, đất phong
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
「TRI HÀNH HỢP NHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích