知行
ちぎょう「TRI HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thái ấp, đất phong

Bảng chia động từ của 知行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 知行する/ちぎょうする |
Quá khứ (た) | 知行した |
Phủ định (未然) | 知行しない |
Lịch sự (丁寧) | 知行します |
te (て) | 知行して |
Khả năng (可能) | 知行できる |
Thụ động (受身) | 知行される |
Sai khiến (使役) | 知行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 知行すられる |
Điều kiện (条件) | 知行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 知行しろ |
Ý chí (意向) | 知行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 知行するな |
知行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知行
知行合一 ちこうごういつ
nhận thức chỉ đến thông qua thực hành
知行一致 ちこういっち
unity (consistency) of knowledge and action
認知行動療法 にんちこうどうりょうほう
phép chữa bệnh nhận thức - theo hành vi
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.