知識化
ちしきか「TRI THỨC HÓA」
Nhà trí thức.

知識化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知識化
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
知識 ちしき
chữ nghĩa
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
知識木 ちしきぎ
cây tri thức
知識人 ちしきじん
Là người có kiến thức và học vấn cao
新知識 しんちしき
kiến thức mới
豆知識 まめちしき
kiến thức nhỏ nhặt (nhưng sẽ hữu ích nếu biết được)
知識ベース ちしきベース
nền tảng kiến thức