Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 知財功労賞
労功 ろうこう
xứng đáng chứng nhượng
功労 こうろう
công lao; công trạng; sự đóng góp lớn lao
功労者 こうろうしゃ
người (mà) người đã được trả lại phân biệt dịch vụ
功労金 こうろうきん
xứng đáng tiền thưởng
知財 ちざい
thuộc tính người trí thức; ip
創意工夫功労者賞 そういくふうこうろうしゃしょう
giải khuyến khích sáng tạo
論功行賞 ろんこうこうしょう
sự ban thưởng tuỳ theo công trạng
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar