Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
短冊 たんざく たんじゃく
mảnh giấy nhỏ, dài dùng để làm thơ
短冊形 たんざくがた
thin rectangle
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.