Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 短命の百合達
短命 たんめい
đoản mệnh; chết sớm
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
百合 ゆり ゆる ユリ
chi Loa Kèn
百合の樹 ひゃくごうのき
cái cây hoa uất kim cương
百合の木 ひゃくごうのき
cái cây hoa uất kim cương
百合鴎 ゆりかもめ ユリカモメ
chim mòng biển đầu đen
黒百合 くろゆり クロユリ
Hoa loa kèn đen.
鬼百合 おにゆり
cây hoa loa kèn hổ (cây hoa loa kèn lớn trồng ở vườn, có hoa màu da cam lốm đốm đen hoặc đỏ tía)