Kết quả tra cứu 短大
Các từ liên quan tới 短大
短大
たんだい
「ĐOẢN ĐẠI」
☆ Danh từ
◆ Trường cao đẳng
大学・短大進学率
Tỷ lệ sinh viên theo học đại học và đại học ngắn hạn.
短大卒
で
就職
する
Tìm việc làm sau khi tốt nghiệp cao đẳng. .

Đăng nhập để xem giải thích
たんだい
「ĐOẢN ĐẠI」
Đăng nhập để xem giải thích