Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
短慮軽率
たんりょけいそつ
impulsive and imprudent, rash and unthinking
短慮 たんりょ
sự không thận trọng, sự khinh suất, việc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất
軽率 けいそつ
khinh suất; không suy nghĩ; không cẩn thận; thiếu thận trọng; bất cẩn; hấp tấp; thiếu suy nghĩ; bồng bột, nông nổi
短慮性急 たんりょせいきゅう
hấp tấp, thiếu kiên nhẫn
一徹短慮 いってつたんりょ
stubborn and short-tempered
軽薄短小 けいはくたんしょう
ánh sáng và nhỏ
軽減税率 けいげんぜいりつ
sự giảm thuế suất
軽率な挙 けいそつなきょ
chứng phát ban hành động
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng
「ĐOẢN LỰ KHINH SUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích