短慮軽率
たんりょけいそつ「ĐOẢN LỰ KHINH SUẤT」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Impulsive and imprudent, rash and unthinking

短慮軽率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 短慮軽率
短慮 たんりょ
sự không thận trọng, sự khinh suất, việc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất
軽率 けいそつ
khinh suất; không suy nghĩ; không cẩn thận; thiếu thận trọng; bất cẩn; hấp tấp; thiếu suy nghĩ; bồng bột, nông nổi
短慮性急 たんりょせいきゅう
hấp tấp, thiếu kiên nhẫn
一徹短慮 いってつたんりょ
stubborn and short-tempered
軽薄短小 けいはくたんしょう
ánh sáng và nhỏ
軽減税率 けいげんぜいりつ
sự giảm thuế suất
軽率な挙 けいそつなきょ
chứng phát ban hành động
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng