短慮性急
たんりょせいきゅう「ĐOẢN LỰ TÍNH CẤP」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Hấp tấp, thiếu kiên nhẫn

短慮性急 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 短慮性急
短慮 たんりょ
sự không thận trọng, sự khinh suất, việc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
短慮軽率 たんりょけいそつ
impulsive and imprudent, rash and unthinking
一徹短慮 いってつたんりょ
stubborn and short-tempered
短兵急 たんぺいきゅう
Mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt
性急 せいきゅう
cấp tính; vội vàng; nhanh chóng
急性 きゅうせい
cấp tính
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ