Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軽薄短小
けいはくたんしょう
ánh sáng và nhỏ
軽薄 けいはく
nông cạn; hời hợt; nhạt; nhạt nhẽo; nông nổi
軽薄な けいはくな
bừa bãi
短小 たんしょう
nhỏ và ngắn
軽薄才子 けいはくさいし
người xảo quyệt, khôn lỏi
軽佻浮薄 けいちょうふはく
thiếu nghiêm túc và suồng sã
短慮軽率 たんりょけいそつ
impulsive and imprudent, rash and unthinking
短小ペニス たんしょうペニス
dương vật nhỏ và ngắn
短編小説 たんぺんしょうせつ
truyện ngắn
「KHINH BẠC ĐOẢN TIỂU」
Đăng nhập để xem giải thích