短所
たんしょ「ĐOẢN SỞ」
☆ Danh từ
Sở đoản; điểm yếu; nhược điểm
飽
きっぽいのが
僕
の
短所
だ。
Nhược điểm của tôi là chóng chán. .

Từ đồng nghĩa của 短所
noun
Từ trái nghĩa của 短所
短所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 短所
短所を たんしょを
bêu xấu.
長所は短所 ちょうしょはたんしょ
điểm mạnh của chúng ta là điểm yếu của chúng ta
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
短 たん みじか
ngắn