短日植物
たんじつしょくぶつ たんびしょくぶつ「ĐOẢN NHẬT THỰC VẬT」
☆ Danh từ
Cây ngày ngắn

短日植物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 短日植物
長日植物 ちょうじつしょくぶつ
cây dài ngày; thực vật dài ngày.
短日 たんじつ みじかひ
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物 しょくぶつ
cỏ cây
短日月 たんじつげつ
thời kỳ ngắn (của) thời gian
短時日 たんじじつ
vài ngày; thời gian ngắn
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.