Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長日植物 ちょうじつしょくぶつ
cây dài ngày; thực vật dài ngày.
短日 たんじつ みじかひ
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物 しょくぶつ
cỏ cây
短時日 たんじじつ
vài ngày; thời gian ngắn
短日月 たんじつげつ
thời kỳ ngắn (của) thời gian
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.