Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
短毛種 たんもうしゅ たんけしゅ
tốc ký
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
短 たん みじか
ngắn
毛 け もう
lông; tóc
短報 たんぽう
báo cáo tóm tắt
短稈 たんかん
Ống tuýp
短ハイポサイクロイド たんハイポサイクロイド
hypocycloid thấp
簡短
đơn giản