Các từ liên quan tới 短絡インダクタンス
インダクタンス インダクタンス
điện cảm
短絡 たんらく
chập mạch điện; rút ra một sự suy diễn vội vàng giữa hai sự kiện
短絡的 たんらくてき
suy nghĩ ngắn hạn, tầm nhìn hạn hẹp
自己インダクタンス じこインダクタンス
sự tự cảm, độ tự cảm
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
腹腔静脈短絡術 ふっくーじょーみゃくたんらくじゅつ
phẫu thuật đặt shunt phúc mạc tĩnh mạch
短 たん みじか
ngắn
絡車 らくしゃ
bánh xe quay