短絡
たんらく「ĐOẢN LẠC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chập mạch điện; rút ra một sự suy diễn vội vàng giữa hai sự kiện

Từ đồng nghĩa của 短絡
noun
Bảng chia động từ của 短絡
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 短絡する/たんらくする |
Quá khứ (た) | 短絡した |
Phủ định (未然) | 短絡しない |
Lịch sự (丁寧) | 短絡します |
te (て) | 短絡して |
Khả năng (可能) | 短絡できる |
Thụ động (受身) | 短絡される |
Sai khiến (使役) | 短絡させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 短絡すられる |
Điều kiện (条件) | 短絡すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 短絡しろ |
Ý chí (意向) | 短絡しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 短絡するな |
短絡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 短絡
短絡的 たんらくてき
suy nghĩ ngắn hạn, tầm nhìn hạn hẹp
腹腔静脈短絡術 ふっくーじょーみゃくたんらくじゅつ
phẫu thuật đặt shunt phúc mạc tĩnh mạch
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
短 たん みじか
ngắn
絡車 らくしゃ
bánh xe quay
頭絡 とうらく
dây thòng lọng, dây cương
絡繹 らくえき
dòng giao thông liên tục, giao thông nườm nượp
聯絡 れんらく
sự liên lạc