絡車
らくしゃ「LẠC XA」
☆ Danh từ
Bánh xe quay

絡車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絡車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
交絡 こうらく
sự quan hệ lẫn nhau; những thông tin được thống kê làm rối tung
絡繹 らくえき
dòng giao thông liên tục, giao thông nườm nượp
経絡 けいらく
kinh mạch
脈絡 みゃくらく
sự mạch lạc; sự lôgic