Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 短絡評価
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
短評 たんぴょう
bình luận tóm tắt, lời phê bình, đánh giá ngắn gọn
短絡 たんらく
chập mạch điện; rút ra một sự suy diễn vội vàng giữa hai sự kiện
評価 ひょうか
phẩm bình
時価評価 じかひょうか
định giá theo thị trường; định giá thị trường công bằng
短絡的 たんらくてき
suy nghĩ ngắn hạn, tầm nhìn hạn hẹp
評価ボード ひょうかボード
ội đồng quản trị đánh giá