短足
たんそく たん そく「ĐOẢN TÚC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chân ngắn

短足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 短足
胴長短足 どうながたんそく
having a long torso and short legs, long-bodied and short-legged
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
短 たん みじか
ngắn
短報 たんぽう
báo cáo tóm tắt
短稈 たんかん
Ống tuýp
短ハイポサイクロイド たんハイポサイクロイド
hypocycloid thấp
đơn giản
短腹 たんぱら
dễ nổi nóng