Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
矮小 わいしょう
nhỏ bé
矮小な わいしょうな
nhỏ; còi cọc; lùn tì lùn tịt.
矮小陰茎 わいしょういんけい
dương vật nhỏ
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
歯小嚢 はしょーのー
nang răng
小臼歯 しょうきゅうし
răng tiền hàm