矮樹
わいじゅ「ẢI THỤ」
☆ Danh từ
Cây thấp hoặc ngắn
矮樹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 矮樹
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
矮鶏 チャボ ちゃぼ
gà bantam (tiếng nhật)
矮人 わいじん
làm nhỏ
矮星 わいせい
làm nhỏ ngôi sao
矮性 わいせい
chứng thấp lùn
矮小 わいしょう
nhỏ bé
矮躯 わいく
tầm vóc nhỏ
矮化 わいか
lùn; thấp còi (hiện tượng động thực vật trưởng thành mà vẫn giữ kích thước nhỏ hơn so với kích thước chung của các sinh vật cùng họ)