Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
矮樹
わいじゅ
cây thấp hoặc ngắn
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
矮人 わいじん
làm nhỏ
矮小 わいしょう
nhỏ bé
矮躯 わいく
tầm vóc nhỏ
矮性 わいせい
chứng thấp lùn
矮星 わいせい
làm nhỏ ngôi sao
矮鶏 チャボ ちゃぼ
gà bantam (tiếng nhật)
「ẢI THỤ」
Đăng nhập để xem giải thích