Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
矯正 きょうせい
sự uốn thẳng; chỉnh thẳng; chỉnh
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
視力矯正 しりょくきょうせい
mắt có kính
歯列矯正 しれつきょうせい はれつきょうせい
thuật chỉnh răng
裏側矯正 うらがわきょうせい
niềng răng mặt trong
縮毛矯正 しゅくもうきょうせい
duỗi tóc
歯科矯正 しかきょーせー
chỉnh nha
矯正する きょうせい
uốn thẳng; sửa; chỉnh thẳng; chữa; sửa chữa