矯正精神医学
きょうせいせいしんいがく
Tâm bệnh học dự phòng
矯正精神医学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 矯正精神医学
精神医学 せいしんいがく
bệnh học tinh thần, bệnh học tâm thần
神経精神医学 しんけいせいしんいがく
neuropsychiatry
精神医学者 せいしんいがくしゃ
thầy thuốc bệnh tinh thần, thầy thuốc bệnh tâm thần
矯正歯科医 きょうせいしかい
thuật chỉnh răng
精神身体医学 せいしんしんたいいがく
y học tâm thần thân thể
地域精神医学 ちいきせいしんいがく
tâm thần học cộng đồng
青年精神医学 せいねんせいしんいがく
tâm thần vị thành niên
児童精神医学 じどうせいしんいがく
tâm thần học trẻ em