青年精神医学
せいねんせいしんいがく
Tâm thần vị thành niên
青年精神医学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 青年精神医学
老年精神医学 ろうねんせいしんいがく
tâm thần học lão khoa
精神医学 せいしんいがく
bệnh học tinh thần, bệnh học tâm thần
神経精神医学 しんけいせいしんいがく
neuropsychiatry
青年期医学 せーねんきいがく
y khoa thanh thiếu niên
精神医学者 せいしんいがくしゃ
thầy thuốc bệnh tinh thần, thầy thuốc bệnh tâm thần
精神身体医学 せいしんしんたいいがく
y học tâm thần thân thể
地域精神医学 ちいきせいしんいがく
tâm thần học cộng đồng
児童精神医学 じどうせいしんいがく
tâm thần học trẻ em