石けん石
せっけんせき「THẠCH THẠCH」
☆ Danh từ
Đá xà phòng

石けん石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 石けん石
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石けん せっけん
bánh xà phòng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
石けん皿 せっけんさら
xà phòng - món ăn
粉石けん こなせっけん
xà bông bột
石けん受 いしけんじゅ
khay đựng xà phòng
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)