Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石の塔
バベルのとう バベルの塔
tháp Babel.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石塔 せきとう
ném đá vào tượng đài hoặc chùa
エッフェルとう エッフェル塔
tháp Ephen
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石炭塔 せきたんとう
coal tower
町石卒塔婆 ちょうせきそとば
stupa-shaped stone distance indicators placed at intervals of one cho (approx. 109 meters) on a temple approach
ハノイの塔 ハノイのとう
tháp Hà Nội