Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石の祈念堂
祈念 きねん
kinh cầu nguyện; lễ cầu xin; lời khẩn cầu; cầu nguyện; cầu xin; cầu khẩn; khẩn cầu
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
巨石記念物 きょせききねんぶつ
cự thạch
念念 ねんねん
sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó).
念の為 ねんのため
để chắc chắn, cho chắc chắn, cho chắc ăn