Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石丸梧平
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
丸石 まるいし
đá cuội
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
丸砥石 まるといし
đá mài (hình bánh, quay tròn); bánh mài, bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào
丸平ワッシャー まるたいらワッシャー
long đèn tròn phẳng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
鉄平石 てっぺいせき
Đá Teppeiseki
平ゴム/丸ゴム たいらゴム/まるゴム
cao su phẳng / cao su tròn