Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石井希和
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
希土類磁石 きどるいじしゃく
nam châm đất hiếm
tiếng nhật quay phim giám đốc
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
希 き ぎ まれ
hiếm có