Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石井常忠
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
tiếng nhật quay phim giám đốc
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim