Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石井望
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
tiếng nhật quay phim giám đốc
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
望 ぼう もち
trăng tròn
井 い せい
cái giếng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim