Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石亭 せきてい いしてい
sekitei (tên (của) một quán trọ)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
柏 かしわ
cây sồi
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
石井聰互
tiếng nhật quay phim giám đốc
亭 てい ちん
gian hàng
柏槙 びゃくしん ビャクシン かしわまき
cây cối