Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石井準一
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
一石 いっせき いっこく いちせき
một koku (sự đo đạc)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
tiếng nhật quay phim giám đốc
示準化石 じじゅんかせき
hóa thạch chỉ thị, hóa thạch chỉ đạo (hóa thạch được sử dụng để xác định và đồng nhất các phân vị địa tầng trong Niên đại địa chất hoặc các giai đoạn sinh vật)