示準化石
じじゅんかせき「KÌ CHUẨN HÓA THẠCH」
☆ Danh từ
Hóa thạch chỉ thị, hóa thạch chỉ đạo (hóa thạch được sử dụng để xác định và đồng nhất các phân vị địa tầng trong Niên đại địa chất hoặc các giai đoạn sinh vật)

示準化石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 示準化石
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
示相化石 しそうかせき
(hóa học & vật liệu) hóa đá định hướng
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa