Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水滴 すいてき
giọt nước.
滴水 てきすい
sự rỏ nước.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
井水 せいすい
nước giếng
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水石 すいせき
thủy thạch (những tảng đá nhỏ tự nhiên hoặc có hình dạng được đánh giá cao về giá trị thẩm mỹ hoặc trang trí )