Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菊石 きくいし きくせき
đá hoa cúc (tên truyền thống một vỏ ốc thứ đá)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石井聰互
tiếng nhật quay phim giám đốc
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
菊 きく
cúc
菊ワッシャ きくワッシャ
Long đền, ron hình hoa cúc dùng cố định ốc sau khi vặn