Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石井辰彦
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
tiếng nhật quay phim giám đốc
彦 ひこ
boy
壬辰 みずのえたつ じんしん
năm Nhâm Thìn
辰年 たつどし たつねん
năm Thìn, năm (của) chòm sao thiên long
嘉辰 かしん
ngày may mắn; nguyên cớ điềm lành; ngày hạnh phúc