Các từ liên quan tới 石剣 (弥生時代)
弥生時代 やよいじだい
thời kỳ Yayoi (khoảng từ thế kỉ thứ năm trước công nguyên đến thế kỉ thứ ba sau công nguyên)
石器時代 せっきじだい
thời đại đồ đá
石剣 せっけん
Đá cổ
剣石 けんいし
keystone
弥生 やよい いやおい
tháng ba âm lịch; nứt rạn
学生時代 がくせいじだい
những ngày sinh viên
中石器時代 ちゅうせっきじだい
Thời kỳ đồ đá giữa.
新石器時代 しんせっきじだい
thời kỳ đồ đá mới