Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
石山 いしやま
núi đá.
割り石 わりいし
đá vụn
割り栗石 わりぐりいし
đá dăm (hay còn gọi là đá Macadam)
他山の石 たざんのいし
phản đối bài học; thức ăn cho tư duy