石器文化
せっきぶんか「THẠCH KHÍ VĂN HÓA」
☆ Danh từ
Nền văn hóa thời đồ đá

石器文化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 石器文化
旧石器文化 きゅうせっきぶんか
văn hóa thời kỳ đồ đá cũ
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石文 いしぶん
ném đá vào tượng đài mang một chữ khắc
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)