Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
坂 さか
cái dốc
急な坂 きゅうなさか
con dốc hiểm trở; con dốc nguy hiểm; dốc hiểm trở; dốc nguy hiểm; dốc cao
みちみち
along the way
石積み いしづみ
tường xếp bằng đá
踏み石 ふみいし
bước đi đá
石組み いしぐみ
sự sắp đặt những hòn đá trong vườn cảnh ở Nhật