急な坂
きゅうなさか「CẤP PHẢN」
☆ Cụm từ
Con dốc hiểm trở; con dốc nguy hiểm; dốc hiểm trở; dốc nguy hiểm; dốc cao
急
な
坂
を
走
り
下
る
Chạy xuống con dốc nguy hiểm
急
な
坂道
を
登
る
Leo lên con dốc hiểm trở
その
車
は
急
な
坂道
を
上
るだけの
馬力
がなかった
Chiếc ô tô đó không đủ mã lực để lên được đường dốc.

急な坂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 急な坂
急坂 きゅうはん きゅうさか
con dốc đứng, dốc hiểm trở
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
坂 さか
cái dốc
下坂 しもさか
dốc; suy sụp; khuyết
坂東 ばんどう
tên cũ của vùng Kantō
坂道 さかみち
đường đèo; đường dốc; con dốc
男坂 おとこざか
thùng ngâm (của) hai ngọn đồi
登坂 とうはん とはん とさか
leo một dốc (ngọn đồi); tăng lên một ngọn đồi